匃 cái [Chinese font] 匃 →Tra cách viết của 匃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 勹
Ý nghĩa:
cái
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kẻ ăn mày
2. cầu xin
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như “cái” 丐.
Từ điển Thiều Chửu
① Cầu.
② Cho. Tục dùng như chữ cái 丐 ăn mày.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 丐 (bộ 一).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cái 丏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典