匂 mùi →Tra cách viết của 匂 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 勹 (2 nét) - Cách đọc: にお-う
Ý nghĩa:
mùi, ngửi, scent
匂 cái, mùi →Tra cách viết của 匂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 勹 (2 nét)
Ý nghĩa:
cái
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Cái 丐.
匂 cái, mùi →Tra cách viết của 匂 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 4画 nét - Bộ thủ: 勹 (つつみがまえ) - Cách đọc: にお(う)
Ý nghĩa:
におう。かおる。かおりがする。; つややかで美しい。; おもむき。雰囲気。; 日本刀の刃にうっすらと見える模様。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典