勹 bao [Chinese font] 勹 →Tra cách viết của 勹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 勹
Ý nghĩa:
bao
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ bao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bộ “bao” 勹. § Ngày xưa dùng như “bao” 包.
Từ điển Thiều Chửu
① Bọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bao, bọc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bọc ngoài. Bọc lấy — Một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典