勰 hiệp [Chinese font] 勰 →Tra cách viết của 勰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
hiệp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà, đều
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Hòa hợp.
Từ điển Thiều Chửu
① Hoà.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hoà hợp (như 協 [xié], bộ 十) (thường dùng để đặt tên người).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chung sức chung lòng mà làm việc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典