勣 tích [Chinese font] 勣 →Tra cách viết của 勣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
tích
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đánh sợi, xe chỉ
2. tích luỹ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 績.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 績.
Từ điển Trần Văn Chánh
Công trạng. Cv. 績.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Công lao lập được. Td: Thành tích.
Từ ghép
thành tích 成勣
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典