勍 kình →Tra cách viết của 勍 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét)
Ý nghĩa:
kình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mạnh, có sức mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mạnh mẽ, cứng cỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mạnh, có sức mạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạnh mẽ. Dữ dội.
Từ ghép 2
kình địch 勍敵 • kình lực 勍力
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典