Kanji Version 13
logo

  

  

kình  →Tra cách viết của 勍 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét)
Ý nghĩa:
kình
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mạnh, có sức mạnh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mạnh mẽ, cứng cỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mạnh, có sức mạnh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạnh mẽ. Dữ dội.
Từ ghép 2
kình địch • kình lực




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典