勉 miễn →Tra cách viết của 勉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: ベン
Ý nghĩa:
chịu khó, chăm chỉ, exertion
勉 miễn [Chinese font] 勉 →Tra cách viết của 勉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
miễn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố sức, cố gắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ép, gượng làm. ◎Như: “miễn cưỡng” 勉強 gượng ép.
2. (Động) Khuyến khích. ◎Như: “miễn lệ” 勉勵 phủ dụ, khuyến khích.
3. (Phó) Gắng gỏi, cố gắng. ◎Như: “cần miễn” 勤勉 siêng năng, “phấn miễn” 奮勉 gắng gỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Cố sức.
② Gắng gỏi, như miễn lệ 勉勵 gắng gỏi cho người cố sức làm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gắng sức, cố sức: 奮勉 Cố gắng;
② Khuyến khích: 互勉 Khuyến khích nhau; 有則改之,無則加勉 Có sai thì sửa, không sai thì khuyến khích thêm;
③ Gắng gượng: 勉強 Miễn cưỡng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hết sức. Gắng sức — Khuyến khích.
Từ ghép
cần miễn 勤勉 • cưỡng miễn 強勉 • miễn cưỡng 勉強 • miễn cưỡng 勉强 • miễn khuyến 勉勸 • sách miễn 策勉
mẫn
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cố sức, cố gắng
Từ ghép
cần mẫn 劝勉 • cần mẫn 勤勉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典