Kanji Version 13
logo

  

  

勅 sắc  →Tra cách viết của 勅 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: チョク
Ý nghĩa:
sắc dụ, sắc lệnh, imperial order

sắc [Chinese font]   →Tra cách viết của 勅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
sắc
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sắc lệnh
2. răn bảo
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “sắc” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sắc nghĩa là răn bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chỉ dụ, sắc lệnh (của vua).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuyên răn — Dùng như chữ Sắc .
Từ ghép
sắc lệ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典