勅 sắc →Tra cách viết của 勅 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: チョク
Ý nghĩa:
sắc dụ, sắc lệnh, imperial order
勅 sắc [Chinese font] 勅 →Tra cách viết của 勅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
sắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sắc lệnh
2. răn bảo
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “sắc” 敕.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ sắc 敕 nghĩa là răn bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chỉ dụ, sắc lệnh (của vua).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khuyên răn — Dùng như chữ Sắc 敕.
Từ ghép
sắc lệ 勅厲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典