劾 hặc →Tra cách viết của 劾 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: ガイ
Ý nghĩa:
khiển trách, censure
劾 hặc [Chinese font] 劾 →Tra cách viết của 劾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
hặc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạch tội
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Hạch, vạch ra những hành vi trái phép. ◎Như: “sam hặc” 参劾 bàn hạch, dự vào việc hạch tội người khác, “tự hặc” 自劾 tự thú tội.
Từ điển Thiều Chửu
① Hặc, như sam hặc 参劾 bàn hặc (dự vào việc hặc tội người khác). Làm quan có lỗi tự thú tội mình gọi là tự hặc 自劾.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hạch (tội): 彈劾 Hạch tội, đàn hặc; 自劾 Tự thú tội.
Từ ghép
củ hặc 糾劾 • cử hặc 舉劾 • đàn hặc 弹劾 • đàn hặc 彈劾
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典