効 hiệu →Tra cách viết của 効 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: コウ、き-く
Ý nghĩa:
công hiệu, effect
効 hiệu [Chinese font] 効 →Tra cách viết của 効 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
hiệu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bắt chước
2. ví với
3. công hiệu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hiệu quả. § Cũng như “hiệu” 效.
Từ điển Thiều Chửu
① Công hiệu. Tục dùng như chữ 效.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 效 (bộ 攵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức — Đúng như mong muốn.
Từ ghép
công hiệu 功効 • kiến hiệu 見効 • vô hiệu 無効
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典