Kanji Version 13
logo

  

  

効 hiệu  →Tra cách viết của 効 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: コウ、き-く
Ý nghĩa:
công hiệu, effect

hiệu [Chinese font]   →Tra cách viết của 効 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 力
Ý nghĩa:
hiệu
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bắt chước
2. ví với
3. công hiệu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hiệu quả. § Cũng như “hiệu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Công hiệu. Tục dùng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gắng sức — Đúng như mong muốn.
Từ ghép
công hiệu • kiến hiệu • vô hiệu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典