労 lao →Tra cách viết của 労 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét) - Cách đọc: ロウ
Ý nghĩa:
lao động, labour
労 lao →Tra cách viết của 労 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 力 (2 nét)
Ý nghĩa:
lao
phồn thể
Từ điển phổ thông
nặng nhọc
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典