劐 hoát→Tra cách viết của 劐 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét -
Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
hoát
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rạch, xẻ
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rạch, xẻ: 把魚肚子劐開 Rạch bụng cá ra; 犂是劐地用的 Chiếc cày là để xẻ đất;
② Như耠[huo] (bộ 耒).