劂 quyết [Chinese font] 劂 →Tra cách viết của 劂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
quyết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kỷ quyết 剞劂)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kỉ quyết” 剞劂.
Từ điển Thiều Chửu
① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết. Xem chữ kỉ 剞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 剞劂 [jijué].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con dao mũi khoăm, dùng để chạm trổ — Khắc vào Chạm trổ.
Từ ghép
kỉ quyết 剞劂 • kỷ quyết 剞劂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典