剷 sản [Chinese font] 剷 →Tra cách viết của 剷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
sản
phồn thể
Từ điển phổ thông
lấy liềm phát cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cắt bỏ. ◎Như: “sản trừ yên miêu” 剷除煙苗 phát trừ mầm thuốc.
2. (Động) Trừ khử, diệt trừ. § Thông “sản” 剗.
Từ điển Thiều Chửu
① Phát, lấy liềm phát cỏ, như sản trừ yên miêu 剷除煙苗 phát trừ mầm thuốc, cũng có khi dùng chữ sản 鏟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái xẻng;
② Xúc bằng xẻng: 工人將沙子剷進車裡 Các công nhân dùng xẻng xúc cát vào xe. Cv. 鏟 (bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Sản 剗.
Từ ghép
sản trừ 剷除
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典