創 sáng →Tra cách viết của 創 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: ソウ、つく-る
Ý nghĩa:
sáng tạo, create
創 sang, sáng [Chinese font] 創 →Tra cách viết của 創 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
sang
phồn thể
Từ điển phổ thông
đau, bị thương
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vết thương, chỗ bị thương. ◎Như: “trọng sang” 重創 bị thương nặng.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
Từ điển Thiều Chửu
① Bị thương đau, như trọng sang 重創 bị thương nặng.
② Một âm là sáng. Mới, như sáng tạo 創造 mới làm nên, khai sáng 開創 mới mở mang gây dựng lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vết thương (dùng như 瘡, bộ 疒): 予以重創 Làm bị thương nặng. Xem 創 [chuàng.]
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm bị thương. Như chữ Sang 刅 — Mụn nhọt. Nhu chữ Sang 瘡 — Một âm khác là Sáng. Xem Sáng.
sáng
phồn thể
Từ điển phổ thông
mới
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vết thương, chỗ bị thương. ◎Như: “trọng sang” 重創 bị thương nặng.
2. (Danh) Mụt, nhọt. § Thông “sang” 瘡.
3. Một âm là “sáng”. (Động) Lập ra trước tiên, khai thủy, chế tạo. ◎Như: “sáng tạo” 創造 làm nên cái mới, “khai sáng” 開創 gây dựng lên.
4. (Tính) Riêng biệt, mới có. ◎Như: “sáng kiến” 創見 ý kiến mới.
Từ điển Thiều Chửu
① Bị thương đau, như trọng sang 重創 bị thương nặng.
② Một âm là sáng. Mới, như sáng tạo 創造 mới làm nên, khai sáng 開創 mới mở mang gây dựng lên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Khởi đầu, khai sáng, mới dựng lên, mới lập ra: 創新紀錄 Lập kỉ lục mới; 首創 Mới lập ra, sáng lập đầu tiên. Xem 創 [chuang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bắt đầu — Tạo dựng nên — Dùng vật bén nhọn làm người khác bị thương — Mụn nhọt — Vời hai nghĩa sau, cũng đọc Sang — Xem thêm Sang.
Từ ghép
khai sáng 開創 • sáng chế 創制 • sáng cơ 創基 • sáng cử 創舉 • sáng khởi 創起 • sáng kiến 創建 • sáng kiến 創見 • sáng lập 創立 • sáng nghiệp 創業 • sáng nghiệp thuỳ thống 創業垂統 • sáng tác 創作 • sáng tạo 創造 • sáng thế 創世 • sáng thế kí 創世記 • sáng thiết 創設
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典