剤 tễ →Tra cách viết của 剤 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: ザイ
Ý nghĩa:
thuốc, liều dùng, dose
剤 tễ →Tra cách viết của 剤 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
tễ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. do nhiều thứ hợp thành
2. thuốc
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典