剣 kiếm →Tra cách viết của 剣 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: ケン、つるぎ
Ý nghĩa:
đao kiếm, sabre
剣 kiếm →Tra cách viết của 剣 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
kiếm
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái kiếm
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典