剞 kì, kỉ, ỷ [Chinese font] 剞 →Tra cách viết của 剞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
cơ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【剞劂】kỉ quyết [jijué] (văn) ① Dao trổ, dao khắc;
② Bản khắc gỗ, sách in khắc gỗ.
kỉ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “kỉ quyết” 剞劂.
Từ ghép
kỉ quyết 剞劂
kỳ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
kỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: kỷ quyết 剞劂)
Từ điển Thiều Chửu
① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
Từ điển Trần Văn Chánh
【剞劂】kỉ quyết [jijué] (văn) ① Dao trổ, dao khắc;
② Bản khắc gỗ, sách in khắc gỗ.
Từ ghép
kỷ quyết 剞劂
ỷ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Kỉ quyết 剞劂 con dao khoằm, thứ dao dùng để chạm trổ, vì thế nên khắc bản in sách cũng gọi là kỉ quyết.
② Một âm là kì cũng nghĩa như trên. Tục quen đọc là ỷ.
Từ ghép
kỷ quyết 剞劂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典