剗 sản [Chinese font] 剗 →Tra cách viết của 剗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
sạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
chẻ, vót
sản
phồn thể
Từ điển phổ thông
chẻ, vót
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chẻ, vót, tước.
2. (Động) Trừ bỏ, diệt trừ.
3. (Danh) Xẻng, mai, thuổng. § Cũng như “sạn” 鏟.
4. (Phó) Toàn bộ, đều cả. ◎Như: “sản tân” 剗新 hoàn toàn mới.
Từ điển Thiều Chửu
① Chẻ, vót.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chẻ, vót, gọt, nạo;
② Cái nạo (bằng sắt) (như 鏟, bộ 金).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cắt cỏ — Trừ diệt đi — Trừ loạn, làm cho đất nước được yên ổn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典