Kanji Version 13
logo

  

  

cai, cái, khải  →Tra cách viết của 剀 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
cai
giản thể

Từ điển phổ thông
hợp lý, thích đáng, vừa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

cái
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


khải
giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái liềm;
② Hoàn toàn, hẳn đi rồi. 【】 khải thiết [kăiqiè] a. Hợp (với), hoàn toàn đúng (với): Hợp lí (hợp tình); b. Thiết thực: Lời dạy thiết thực, ân cần dạy bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典