刼 kiếp [Chinese font] 刼 →Tra cách viết của 刼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
kiếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn cướp, ép buộc
2. tai hoạ
3. số kiếp
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 劫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 劫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劫 (bộ 力).
Từ ghép
bằng kiếp 朋刼 • quả kiếp 果刼 • số kiếp 數刼 • vạn kiếp 萬刼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典