删 san [Chinese font] 删 →Tra cách viết của 删 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
san
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lọc bỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cũng như “san” 刪.
Từ điển Thiều Chửu
① Lọc bỏ, như san phồn tựu giản 删繁就簡 lọc bỏ cái phiền phức mà dùng cái giản tiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xóa, lược bỏ (câu văn): 這個字應删去 Chữ này cần bỏ đi; 删繁就簡 Lược bỏ cái phức tạp mà dùng cái giản tiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 刪
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gọt đẽo cho đẹp — Sửa sang lại.
Từ ghép
san định 删定 • san nhuận 删潤 • san thập 删拾 • san trừ 删除
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典