Kanji Version 13
logo

  

  

san [Chinese font]   →Tra cách viết của 删 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
san
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
lọc bỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cũng như “san” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lọc bỏ, như san phồn tựu giản lọc bỏ cái phiền phức mà dùng cái giản tiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xóa, lược bỏ (câu văn): Chữ này cần bỏ đi; Lược bỏ cái phức tạp mà dùng cái giản tiện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gọt đẽo cho đẹp — Sửa sang lại.
Từ ghép
san định • san nhuận • san thập • san trừ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典