则 tắc→Tra cách viết của 则 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét -
Bộ thủ: 刀 (2 nét)
Ý nghĩa:
tắc giản thể Từ điển phổ thông 1. quy tắc 2. bắt chước Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 則. Từ điển Trần Văn Chánh Như 則 Từ ghép 3 nguyên tắc 原则 • phủ tắc 否则 • quy tắc 规则