刘 lưu [Chinese font] 刘 →Tra cách viết của 刘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
lưu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 劉.
2. Giản thể của chữ 劉.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 劉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 劉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Giết;
② (văn) Giãi bày;
③ [Liú] (Họ) Lưu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết giản dị của chữ Lưu 劉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典