刕 châu →Tra cách viết của 刕 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 刀 (2 nét) - Cách đọc: ヒシュウ、くに
Ý nghĩa:
[Yurica tổng hợp] Chữ dị thể của 州 [châu]. Nước, thành bang. [Tiếng Nhật]「刕」は「州」の異字体である。シュウと読む。国のこと。[Source]『近世古文書解読字典』(210/0449)P.316「異字・略字」に「刕=州」の記載がある。もう一冊『実習近世古文書辞典』(210/0570)P.60 「州」の項目を確認する。 →「州」は刂を三つならべた形。「刕」は「刂(リットウ)を刀(トウ)におきかえ、山型に三つ重ねた形。」となっている。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典