刅 sang [Chinese font] 刅 →Tra cách viết của 刅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
sang
phồn thể
Từ điển phổ thông
đau, bị thương
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 創.
Từ điển Thiều Chửu
[chuang]Như 創.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 創.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng vật bền nhọn làm bị thương người khác.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典