刄 lạng [Chinese font] 刄 →Tra cách viết của 刄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 3 nét - Bộ thủ: 刀
Ý nghĩa:
lượng
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạng (đơn vị đo khối lượng)
Từ điển Trần Văn Chánh
Lượng, lạng. Như 兩 (bộ 入).
lạng
phồn thể
Từ điển phổ thông
lạng (đơn vị đo khối lượng)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ 兩.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ 兩.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典