処 xứ, xử →Tra cách viết của 処 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 虍 (6 nét) - Cách đọc: ショ
Ý nghĩa:
địa điểm, xử lý, dispose
処 xứ [Chinese font] 処 →Tra cách viết của 処 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 几
Ý nghĩa:
xứ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “xứ” 處.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ 處 chốn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 處 (bộ 虎).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Xứ 處.
xử
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 處 (bộ 虎).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典