Kanji Version 13
logo

  

  

lẫm [Chinese font]   →Tra cách viết của 凛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
lẫm
giản thể

Từ điển phổ thông
1. giá rét
2. nghiêm nghị
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “lẫm” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Lẫm liệt rét quá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lạnh: Lạnh lẽo;
② Nghiêm chỉnh, oai nghiêm, nghiêm ngặt: Nghiêm chỉnh tuân theo;
③ (E) ngại: Đi đêm ngại lắm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất lạnh. Lạnh run — Vẻ kính sợ. Khiến người khác kính sợ.
Từ ghép
lẫm lẫm • lẫm lật • lẫm liệt



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典