凊 sảnh [Chinese font] 凊 →Tra cách viết của 凊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
sảnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mát mẻ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Mát. ◎Như: “đông ôn hạ sảnh” 冬溫夏凊 mùa đông giá lạnh chuẩn bị chăn đệm ấm áp cho cha mẹ, mùa hè nóng nực lo liệu giường chiếu mát mẻ cho cha mẹ. Sau dùng để khen ngợi con cái hiếu thảo đối với song thân.
Từ điển Thiều Chửu
① Mát, như đông ôn hạ sảnh 冬溫夏凊 mùa đông ấm áp mùa hè quạt mát.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mát: 冬溫夏凊 Mùa đông ấp ấm mùa hè quạt mát (cho cha mẹ già).
Từ ghép
ôn sảnh 溫凊
thính
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh. Mát lạnh — Ta quen đọc Sảnh. Xem Sảnh.
thảnh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Mát: 冬溫夏凊 Mùa đông ấp ấm mùa hè quạt mát (cho cha mẹ già).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典