凇 tùng [Chinese font] 凇 →Tra cách viết của 凇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
tung
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đóng cứng lại. Lạnh cứng.
tùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giọt nước đóng băng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi nước gặp lạnh đọng lại như hạt châu. ◎Như: “vụ tùng” 霧凇 sương đọng.
Từ điển Thiều Chửu
① Khi rét đọng lại như hạt châu gọi là tùng. Về phía bắc hay có, họ gọi là vụ tùng 霧凇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sương đọng (thành hạt): 霧凇 Sương đọng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典