Kanji Version 13
logo

  

  

凄 thê  →Tra cách viết của 凄 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 冫 (2 nét) - Cách đọc: セイ
Ý nghĩa:
lạ kỳ, thê lương, uncanny

thê [Chinese font]   →Tra cách viết của 凄 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
thê
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. lạnh
2. thê lương, thê thảm
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lạnh buốt, lạnh lẽo, lạnh lùng: Mưa gió lạnh lùng;
② Thê thảm, thảm thiết: Thảm thiết vô cùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đau đớn, xót thương: Lễ tang là một trường hợp khiến cho người ta thương xót. Như (bộ );
② Thê thảm. Xem (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lạnh lên.
Từ ghép
thê lương • thê lương • thê thảm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典