冯 bằng, phùng →Tra cách viết của 冯 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 冫 (2 nét)
Ý nghĩa:
bằng
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 凭 (bộ 心);
② (văn) (Ngựa) đi nước kiệu, chạy nhanh;
③ (văn) Lội qua: 馮河 Lội qua sông (bằng tay không, không có thuyền);
④ (văn) Đầy ắp;
⑤ (văn) Nổi giận đùng đùng;
⑥ (văn) Lấn hiếp;
⑦ (văn) Giúp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馮
phùng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngựa đi nhanh
2. họ Phùng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 馮.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Phùng. Xem 馮, 凭 [píng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 馮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典