冫 băng [Chinese font] 冫 →Tra cách viết của 冫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
băng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ băng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cùng nghĩa như chữ “băng” 冰 giá, nước đóng đá.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa nhữ chữ băng 冰 nước đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 冰 (bộ 冫).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước quá kạnh, đông lại — Một bộ trong các bột chữ Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典