Kanji Version 13
logo

  

  

băng [Chinese font]   →Tra cách viết của 冫 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 2 nét - Bộ thủ: 冫
Ý nghĩa:
băng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bộ băng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cùng nghĩa như chữ “băng” giá, nước đóng đá.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa nhữ chữ băng nước đá.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước quá kạnh, đông lại — Một bộ trong các bột chữ Trung Hoa.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典