冩 tả [Chinese font] 冩 →Tra cách viết của 冩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 冖
Ý nghĩa:
tả
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. viết, chép
2. dốc hết ra, tháo ra
3. đúc tượng
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “tả” 寫.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tả 寫
Từ ghép
biên tả 編冩
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典