写 tả →Tra cách viết của 写 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 冖 (2 nét) - Cách đọc: シャ、うつ-す、うつ-る
Ý nghĩa:
sao chép, copy
写 tả →Tra cách viết của 写 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 5 nét - Bộ thủ: 冖 (2 nét)
Ý nghĩa:
tả
giản thể
Từ điển phổ thông
1. viết, chép
2. dốc hết ra, tháo ra
3. đúc tượng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 寫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Viết, biên, sáng tác: 寫信 Viết thư; 寫對聯 Viết câu đối; 寫小說 Viết (sáng tác) tiểu thuyết;
② Tả, miêu tả: 寫景 Tả cảnh;
③ Vẽ.【寫生】tả sinh [xiâsheng] Vẻ cảnh vật thật;
④ (văn) Đúc tượng;
⑤ (văn) Dốc hết ra, tháo ra, làm cho tan: 以寫我憂 Để làm tan nỗi lo của ta (Thi Kinh).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 寫
Từ ghép 12
biên tả 编写 • đại tả 大写 • khắc tả 刻写 • loạn tả 乱写 • miêu tả 描写 • sao tả 抄写 • sát tả 擦写 • soạn tả 撰写 • tả chân 写眞 • tả tín 写信 • thủ tả 手写 • tiểu tả 小写
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典