児 nhi →Tra cách viết của 児 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 儿 (2 nét) - Cách đọc: ジ、(ニ)
Ý nghĩa:
trẻ, child
児 nhi →Tra cách viết của 児 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 儿 (2 nét)
Ý nghĩa:
nhi
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đứa trẻ
2. con (từ xưng hô với cha mẹ)
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典