儸 la →Tra cách viết của 儸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
la
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. vải lụa
2. cái lưới
3. bày biện
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lâu la” 僂儸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僂 (1).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Lâu la 樓羅.
Từ ghép 1
lâu la 僂儸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典