儭 sấn, thân →Tra cách viết của 儭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét)
Ý nghĩa:
sấn
phồn thể
Từ điển phổ thông
bố thí cho tu sĩ hay tăng ni
Từ điển trích dẫn
1. § Dùng như chữ 襯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 嚫 (bộ 口).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ở trong. Bên trong — Tới. Gần sát — Đem tiền của bố thí cho tăng sĩ — Một âm là Thân. Xem Thân.
Từ ghép 1
sấn tiền 儭錢
thân
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng gọi cha mẹ. Dùng như chữ Thân 親.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典