儚 vũ [Chinese font]
儚 →Tra cách viết của 儚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét -
Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
manh
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Manh manh”
儚儚 mờ mịt, mê muội, mê hoặc, hôn loạn.
mộng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu óc tối tăm. Td: Mộng mộng ( Tối tăm đần độn ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典