僽 sậu [Chinese font] 僽 →Tra cách viết của 僽 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
sậu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: sàn sậu 僝僽)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Sàn sậu” 僝僽: xem “sàn” 僝.
Từ điển Thiều Chửu
① Sàn sậu 僝僽 lời mắng rất tệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僝僽.
Từ ghép
sàn sậu 僝僽
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典