僬 tiêu [Chinese font] 僬 →Tra cách viết của 僬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
tiêu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” 僬僥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiêu nghiêu 僬僥 người lùn.
Từ điển Trần Văn Chánh
【僬僥】tiêu nghiêu [jiaoyáo] Người lùn (theo truyền thuyết xưa).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiêu nghiêu 焦僥: Tên một giống người lùn ở vùng tây nam Trung Hoa thời cổ.
Từ ghép
tiêu nghiêu 僬侥 • tiêu nghiêu 僬僥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典