僥 nghiêu [Chinese font] 僥 →Tra cách viết của 僥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
kiểu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” 僬僥.
2. Một âm là “kiểu”. (Tính) § Xem “kiểu hãnh” 僥倖.
Từ điển Trần Văn Chánh
【僥倖】 kiểu hãnh [jiăoxìng] May mắn, hoạ may: 你眞僥倖 Anh thật may mắn. Cv. 傲倖, 微倖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kiểu hãnh 僥倖May mắn mà được, không phải do tài năng — Một âm là Nghiêu.
Từ ghép
kiểu hãnh 僥倖
nghiêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: tiêu nghiêu 僬僥,僬侥)
2. (xem: nghiêu hãnh 僥倖,侥倖)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “tiêu nghiêu” 僬僥.
2. Một âm là “kiểu”. (Tính) § Xem “kiểu hãnh” 僥倖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiêu nghiêu 僬僥 người lùn.
② Một âm là kiểu, kiểu hãnh 僥倖 cầu may, tả cái dáng cầu lợi không chán.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 僬僥.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Tiêu nghiêu 僬僥 — Một âm là Kiểu.
Từ ghép
nghiêu hãnh 僥倖 • tiêu nghiêu 僬僥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典