僣 thiết [Chinese font] 僣 →Tra cách viết của 僣 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
thiết
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của “tiếm” 僭.
Từ điển Thiều Chửu
① Thiết thoát giảo hoạt, tục mượn làm chữ tiếm 僭.
tiếm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiếm đoạt, cướp
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 僭.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiếm 僭.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典