僖 hy [Chinese font] 僖 →Tra cách viết của 僖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
hi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui mừng.
2. (Danh) Tên thụy. ◎Như: “Lỗ Hi Công” 魯僖公.
3. (Danh) Họ “Hi”.
hy
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vui mừng
Từ điển Thiều Chửu
① Vui mừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui vẻ, vui mừng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui vẻ, vui mừng — Thận trọng, giữ gìn tránh né từng chút một.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典