働 động →Tra cách viết của 働 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ドウ、はたら-く
Ý nghĩa:
lao động, work
働 động [Chinese font] 働 →Tra cách viết của 働 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
động
phồn thể
Từ điển phổ thông
động đậy, cử động, hoạt động
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa dùng như “động” 動.
Từ điển Thiều Chửu
① Tự mình vận động gọi là động, như lao động 勞働.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Động, vận động: 勞働 Lao động.
働 động →Tra cách viết của 働 trên Jisho↗
Quốc tự Nhật Bản (国字 kokuji)
Số nét: 13画 nét - Bộ thủ: 人 亻 (ひと・にんべん・ひとがしら・ひとやね) - Cách đọc: ドウ・はたら(く)
Ý nghĩa:
はたらく。仕事をする。; はたらき。仕事ぶり。動作。作用。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典