偵 trinh →Tra cách viết của 偵 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: テイ
Ý nghĩa:
trinh thám, spy
偵 trinh [Chinese font] 偵 →Tra cách viết của 偵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
trinh
phồn thể
Từ điển phổ thông
thăm dò, do thám, điều tra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Điều tra, dò xét. ◎Như: “trinh thám” 偵探 dò xét.
Từ điển Thiều Chửu
① Rình xét, như trinh thám 偵探 dò xét.
Từ điển Trần Văn Chánh
Điều tra, thám thính, rình rập (để xem xét): 進行偵柦 Tiến hành điều tra.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dò xét kín đáo.
Từ ghép
trinh sát 偵察 • trinh thám 偵探
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典