側 trắc →Tra cách viết của 側 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人 (2 nét) - Cách đọc: ソク、がわ
Ý nghĩa:
bên cạnh, side
側 trắc [Chinese font] 側 →Tra cách viết của 側 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
trắc
phồn thể
Từ điển phổ thông
một bên
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bên. ◎Như: “lưỡng trắc” 兩側 hai bên, “tùy thị tại trắc” 隨侍在側 theo hầu ở bên cạnh. ◇Tấn Thư 晉書: “Thường dữ quần nhi hí ư đạo trắc” 嘗與群兒戲於道側 (Vương Nhung truyện 王戎傳) Thường cùng đám trẻ con chơi đùa bên đường.
2. (Động) Nghiêng. ◎Như: “trắc nhĩ khuynh thính” 側耳傾聽 nghiêng tai lắng nghe, “trắc thân nhi quá” 側身而過 nghiêng mình lách qua.
3. (Động) Ở vào, náu mình. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Xử cùng tích chi hương, trắc khê cốc chi gian” 處窮僻之鄉, 側谿谷之閒 (Nguyên đạo 原道) Ở nơi làng quê hẻo lánh, náu mình trong khoảng khe hang.
4. (Tính) Bên cạnh, phụ, lẽ. ◎Như: “trắc diện” 側面 mặt bên, trắc thất 側室 vợ lẽ.
5. (Tính) Hèn, dốt. ◎Như: “trắc lậu” 側陋 hèn kém.
6. (Phó) Lóm, lấm lét. ◎Như: “vô trắc thính” 無側聽 chớ nghe lóm. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Thê kiến kì phu trắc mục thị” 妻見其夫側目視 (Tô Tần đình 蘇秦亭) Vợ thấy chồng lấm lét nhìn.
Từ điển Thiều Chửu
① Bên, như trắc diện 側面 mặt bên, trắc thất 側室 vợ lẽ.
② Lóng, như vô trắc thính 無側聽 chớ nghe lóng.
③ Nghiêng, như trắc mục 側目 nghé mắt, trắc thân 側身 nghiêng mình.
④ Hèn dốt, như trắc lậu 側陋 hèn kém.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phía, cạnh, bên: 公路的兩側 Hai bên đường cái; 孔子過泰山側 Khổng tử đi qua bên núi Thái Sơn (Lễ kí);
② Lệch về một phía, nghiêng, vểnh: 側臥 Nằm nghiêng; 側身而入 (Nghiêng người) lách vào; 側耳細聽 Vểnh tai nghe;
③ Đầu óc nhỏ hẹp, hèn dốt, có định kiến: 側陋 Hèn kém. Xem 側 [zhai], [zè].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 仄 [zè]. Xem 側 [cè], [zhai].
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Nghiêng: 車在山坡上側訩開 Xe chạy nghiêng trên đồi. Xem 側 [cè], [zè].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nghiêng lệch — Thấp hẹp — Như Trắc 仄 — Bên cạnh. Một bên — Gần sát.
Từ ghép
khuynh trắc 傾側 • phản trắc 反側 • phỉ trắc 陫側 • sàng trắc 床側 • trắc bách 側柏 • trắc lậu 側陋 • trắc mục 側目 • trắc nhật 側日 • trắc nhĩ 側耳 • trắc phong 側鋒 • trắc thảng 側躺 • trắc thân 側身 • trắc thất 側室 • trắc văn 側聞 • trắc vi 側微
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典