倮 khỏa [Chinese font] 倮 →Tra cách viết của 倮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 人
Ý nghĩa:
khoã
phồn thể
Từ điển Thiều Chửu
① Trần trục, người không mặc quần áo là khoã thân 倮身.
khoả
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Trần trục. ◎Như: “khỏa thân” 倮身 trần truồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trần truồng, thân thể không có che đậy — Mình mẩy trần truồng. Cũng viết Khoả 裸.
loã
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lộ ra, hiện ra
2. trần truồng
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 裸 (bộ 衣).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典